
| STT | ma_hang | ten_hang | Slg | Đơn giá | ton |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 64305K1NV90 | TRANG TRÍ MẶT NẠ TRƯỚC | 1 | 327,000 | 0 |
| 2 | 81142K1NV90ZA | NẮP KHẨN CẤP THÔNG MINH *NH1* | 1 | 36,000 | 0 |
| 3 | 83610K1NVD0ZD | Bộ ốp sườn trái *NHB35P* | 1 | 773,000 | 0 |
| 4 | 83510K1NVD0ZD | Bộ ốp sườn phải *NHB35P* | 1 | 773,000 | 0 |
| 5 | 64300K1NVD0ZB | Bộ ốp mặt nạ trước *NHB35P* | 1 | 157,000 | 0 |
| 6 | 61000K1NVD0ZA | Bộ chắn bùn trước *NHB35P* | 1 | 400,000 | 0 |
| 7 | 83761K1NV00ZD | Ốp B trung tâm sau | 1 | 104,000 | 0 |
| 8 | 83751K1NV00ZD | Ốp A trung tâm sau | 1 | 94,000 | 0 |
| 9 | 83631K1NV00 | Nắp ốp xi nhan sau trái | 1 | 368,000 | 0 |
| 10 | 83621K1NV00ZB | Ốp dưới sườn trái | 1 | 24,000 | 0 |
| 11 | 83531K1NV00 | Nắp ốp xi nhan sau phải | 1 | 371,000 | 0 |
| 12 | 83521K1NV00ZB | Ốp dưới sườn phải | 1 | 23,000 | 0 |
| 13 | 83460K1NV00ZB | Ốp B để chân sau bên trái | 1 | 21,000 | 0 |
| 14 | 83450K1NV00ZB | Ốp B để chân sau bên phải | 1 | 21,000 | 0 |
| 15 | 83440K1NV00ZB | Ốp cần để chân sau trái | 1 | 25,000 | 0 |
| 16 | 83430K1NV00ZB | Ốp cần để chân sau phải | 1 | 31,000 | 0 |
| 17 | 83420K1NV00 | Trang trí sườn trái | 1 | 251,000 | 0 |
| 18 | 83410K1NV00 | Trang trí sườn phải | 1 | 251,000 | 0 |
| 19 | 81144K1NV00ZB | Nắp mở ốp giữa phải | 1 | 26,000 | 0 |
| 20 | 81143K1NV00ZB | Nắp mở ốp giữa trái | 1 | 49,000 | 0 |
| 21 | 81141K1NV00ZB | Ốp dưới bên trong *NH1* | 1 | 415,000 | 0 |
| 22 | 81136K1NV00ZB | Chốt cài móc hộp chứa đồ | 1 | 26,000 | 0 |
| 23 | 81133K1NV00ZD | Nắp khẩn cấp | 1 | 245,000 | 0 |
| 24 | 81131K1NV00ZD | Ốp trên bên trong | 1 | 202,000 | 0 |
| 25 | 80151K1NV00ZB | Ốp nhựa trung tâm | 1 | 112,000 | 0 |
| 26 | 80110K1NV00ZB | Bộ nắp đèn soi biển số | 1 | 96,000 | 0 |
| 27 | 80103K1NV00 | Chắn bùn C sau | 1 | 108,000 | 0 |
| 28 | 80102K1NV00 | Chắn bùn B sau | 1 | 207,000 | 0 |
| 29 | 80101K1NV00ZB | Chắn bùn A sau*NH1* | 1 | 176,000 | 0 |
| 30 | 64461K1NV00ZB | Nắp ắc quy | 1 | 26,000 | 0 |
| 31 | 64401K1NV00ZD | Ốp trước bên trái | 1 | 261,000 | 1 |
| 32 | 64340K1NV00ZB | ốp sàn dưới | 1 | 216,000 | 0 |
| 33 | 64324K1NV00ZB | Đệm B ốp sàn | 1 | 27,000 | 0 |
| 34 | 64323K1NV00ZB | Đệm A ốp sàn | 1 | 27,000 | 0 |
| 35 | 64322K1NV00ZD | Ốp sàn bên trái | 1 | 201,000 | 0 |
| 36 | 64321K1NV00ZD | Ốp sàn bên phải | 1 | 206,000 | 0 |
| 37 | 64310K1NV00ZB | Sàn xe | 1 | 255,000 | 0 |
| 38 | 64308K1NV00 | Ốp trước phía dưới | 1 | 120,000 | 0 |
| 39 | 64301K1NV00ZD | Ốp trước bên phải | 1 | 261,000 | 0 |
| 40 | 61301K1NV00ZA | Chắn bùn trước bên trái trong | 1 | 65,000 | 0 |
| 41 | 61201K1NV00ZA | Chắn bùn trước bên phải trong | 1 | 52,000 | 0 |
| 42 | 53209K1NV00ZD | Ốp sau tay lái B | 1 | 274,000 | 0 |
| 43 | 53208K1NV00 | Vành đèn pha | 1 | 286,000 | 0 |
| 44 | 53207K1NV00 | Nắp ốp đồng hồ | 1 | 261,000 | 0 |
| 45 | 53206K1NV00ZB | Nắp sau tay lái | 1 | 174,000 | 0 |
| 46 | 53205K1NV00ZD | Nắp trước tay lái | 1 | 277,000 | 0 |
| Tổng cộng: 46 | Giá: 8,701,000 | ||||