| 1 | 61000K1NVB0ZC | BỘ CHẮN BÙN TRƯỚC *R368C* | 1 | 405,000 | 0 |
|---|
| 2 | 64300K1NVD0ZG | Bộ ốp mặt nạ trước *NHB25M* | 1 | 162,000 | 0 |
|---|
| 3 | 64305K1NV90 | TRANG TRÍ MẶT NẠ TRƯỚC | 1 | 327,000 | 0 |
|---|
| 4 | 81142K1NV90ZA | NẮP KHẨN CẤP THÔNG MINH *NH1* | 1 | 36,000 | 0 |
|---|
| 5 | 18318K1NV00ZA | Tấm bảo vệ ống xả *NH411M* | 1 | 313,000 | 0 |
|---|
| 6 | 81137K1NV00ZB | Lò xo móc hộp chứa đồ | 1 | 17,000 | 0 |
|---|
| 7 | 83761K1NV00ZJ | Ốp B trung tâm sau *R368C* | 1 | 101,000 | 0 |
|---|
| 8 | 83751K1NV00ZJ | Ốp A trung tâm sau *R368C* | 1 | 90,000 | 0 |
|---|
| 9 | 83610K1NVD0ZF | Bộ ốp sườn trái *R368C* | 1 | 773,000 | 0 |
|---|
| 10 | 83510K1NVD0ZF | Bộ ốp sườn phải *R368C* | 1 | 773,000 | 0 |
|---|
| 11 | 81133K1NV00ZJ | Nắp khẩn cấp *R368C* | 1 | 227,000 | 0 |
|---|
| 12 | 81131K1NV00ZE | Hốc đựng bên trong *NHB25M* | 1 | 211,000 | 0 |
|---|
| 13 | 64401K1NV00ZJ | Ốp trước bên trái *R368C* | 1 | 252,000 | 0 |
|---|
| 14 | 64322K1NV00ZJ | Ốp sàn bên trái *R368C* | 1 | 193,000 | 0 |
|---|
| 15 | 64321K1NV00ZJ | Ốp sàn bên phải *R368C* | 1 | 193,000 | 0 |
|---|
| 16 | 64301K1NV00ZJ | Ốp trước bên phải *R368C* | 1 | 252,000 | 0 |
|---|
| 17 | 53209K1NV00ZE | Ốp sau tay lái B *NHB25M* | 1 | 233,000 | 0 |
|---|
| 18 | 53205K1NV00ZL | Nắp trước tay lái *NHB25M* | 1 | 269,000 | 0 |
|---|
| 19 | 83631K1NV00 | Nắp ốp xi nhan sau trái | 1 | 368,000 | 0 |
|---|
| 20 | 83621K1NV00ZB | Ốp dưới sườn trái | 1 | 24,000 | 0 |
|---|
| 21 | 83531K1NV00 | Nắp ốp xi nhan sau phải | 1 | 371,000 | 0 |
|---|
| 22 | 83521K1NV00ZB | Ốp dưới sườn phải | 1 | 23,000 | 0 |
|---|
| 23 | 83460K1NV00ZB | Ốp B để chân sau bên trái | 1 | 21,000 | 0 |
|---|
| 24 | 83450K1NV00ZB | Ốp B để chân sau bên phải | 1 | 21,000 | 0 |
|---|
| 25 | 83440K1NV00ZB | Ốp cần để chân sau trái | 1 | 25,000 | 0 |
|---|
| 26 | 83430K1NV00ZB | Ốp cần để chân sau phải | 1 | 31,000 | 0 |
|---|
| 27 | 83420K1NV00 | Trang trí sườn trái | 1 | 251,000 | 0 |
|---|
| 28 | 83410K1NV00 | Trang trí sườn phải | 1 | 251,000 | 0 |
|---|
| 29 | 81144K1NV00ZB | Nắp mở ốp giữa phải | 1 | 26,000 | 0 |
|---|
| 30 | 81143K1NV00ZB | Nắp mở ốp giữa trái | 1 | 49,000 | 0 |
|---|
| 31 | 81141K1NV00ZB | Ốp dưới bên trong *NH1* | 1 | 415,000 | 0 |
|---|
| 32 | 81136K1NV00ZB | Chốt cài móc hộp chứa đồ | 1 | 26,000 | 0 |
|---|
| 33 | 80151K1NV00ZB | Ốp nhựa trung tâm | 1 | 112,000 | 0 |
|---|
| 34 | 80110K1NV00ZB | Bộ nắp đèn soi biển số | 1 | 96,000 | 0 |
|---|
| 35 | 80103K1NV00 | Chắn bùn C sau | 1 | 108,000 | 0 |
|---|
| 36 | 80102K1NV00 | Chắn bùn B sau | 1 | 207,000 | 0 |
|---|
| 37 | 80101K1NV00ZB | Chắn bùn A sau*NH1* | 1 | 176,000 | 0 |
|---|
| 38 | 64461K1NV00ZB | Nắp ắc quy | 1 | 26,000 | 0 |
|---|
| 39 | 64340K1NV00ZB | ốp sàn dưới | 1 | 216,000 | 0 |
|---|
| 40 | 64324K1NV00ZB | Đệm B ốp sàn | 1 | 27,000 | 0 |
|---|
| 41 | 64323K1NV00ZB | Đệm A ốp sàn | 1 | 27,000 | 0 |
|---|
| 42 | 64310K1NV00ZB | Sàn xe | 1 | 255,000 | 0 |
|---|
| 43 | 64308K1NV00 | Ốp trước phía dưới | 1 | 120,000 | 0 |
|---|
| 44 | 61301K1NV00ZA | Chắn bùn trước bên trái trong | 1 | 65,000 | 0 |
|---|
| 45 | 61201K1NV00ZA | Chắn bùn trước bên phải trong | 1 | 52,000 | 0 |
|---|
| 46 | 53208K1NV00 | Vành đèn pha | 1 | 286,000 | 0 |
|---|
| 47 | 53207K1NV00 | Nắp ốp đồng hồ | 1 | 261,000 | 0 |
|---|
| 48 | 53206K1NV00ZB | Nắp sau tay lái | 1 | 174,000 | 0 |
|---|