| 1 | 50616K0RV00 | Tấm chắn bơm xăng | 1 | 66,000 | 1 |
|---|
| 2 | 53160K0RV00ZA | Bộ ốp tay lái *NH1* | 1 | 113,000 | 3 |
|---|
| 3 | 53203K0RV00 | Nắp trên tay lái phải | 1 | 81,000 | 3 |
|---|
| 4 | 53204K0RV00ZA | Nắp ốp đồng hồ *NH1* | 1 | 128,000 | 4 |
|---|
| 5 | 53205K0RV00ZD | Nắp trước tay lái *NHB35P* | 1 | 349,000 | 0 |
|---|
| 6 | 53207K0RV00 | Trang trí nắp tay lái | 1 | 93,000 | 0 |
|---|
| 7 | 53208K0RV00ZD | Trang trí ốp tay lái *NHB35P* | 1 | 173,000 | 0 |
|---|
| 8 | 61200K0RV00ZD | Bộ chắn bùn trước *NHB35* Phanh CBS | 1 | 444,000 | 0 |
|---|
| 9 | 64300K0RV00ZD | Bộ mặt nạ trước *NHB35P* | 1 | 305,000 | 1 |
|---|
| 10 | 64301K0RV00 | Mặt nạ trước | 1 | 371,000 | 1 |
|---|
| 11 | 64302K0RV00ZD | Mặt nạ trước *NHB35P* | 1 | 284,000 | 10 |
|---|
| 12 | 64303K0RV00ZD | Bộ mặt nạ trước *NHB35P* | 1 | 284,000 | 7 |
|---|
| 13 | 64304K0RV00 | Ốp dưới trước | 1 | 81,000 | 3 |
|---|
| 14 | 64305K0RV00ZA | Bộ ốp ống yếm trái *TYPE1* | 1 | 246,000 | 0 |
|---|
| 15 | 64307K0RV00 | Nắp trang trí phía trước | 1 | 246,000 | 3 |
|---|
| 16 | 64311K0RV00ZA | Ốp sàn để chân *NH1* | 1 | 301,000 | 4 |
|---|
| 17 | 64312K0RV00ZA | Ốp nhựa trung tâm *NH1* *NH1* | 1 | 83,000 | 0 |
|---|
| 18 | 64321K0RV00ZD | Bộ ốp sàn phải *NHB35P* | 1 | 209,000 | 0 |
|---|
| 19 | 64322K0RV00ZD | Bộ ốp sàn trái *NHB35P* | 1 | 209,000 | 2 |
|---|
| 20 | 64331K0RV00 | Ốp dưới | 1 | 64,000 | 0 |
|---|
| 21 | 64350K0RV00ZD | Nắp khóa khẩn cấp *NHB35P* | 1 | 119,000 | 0 |
|---|
| 22 | 64355K0RV00 | Giá bắt công tắc | 1 | 39,000 | 0 |
|---|
| 23 | 80100K0RV00ZA | Bộ chắn bùn sau *NH1* | 1 | 124,000 | 0 |
|---|
| 24 | 80102K0RV00 | Giá đỡ chắn bùn sau A | 1 | 76,000 | 0 |
|---|
| 25 | 80105K0RV00ZA | Cao su đệm *NH1* | 1 | 36,000 | 0 |
|---|
| 26 | 80108K0RV00 | Tấm nối chắn bùn | 1 | 29,000 | 0 |
|---|
| 27 | 80160K0RV00ZA | Nắp ốp bình xăng *NH1* | 1 | 29,000 | 0 |
|---|
| 28 | 81131K0RV00ZA | Ốp trên bên trong *NH1* | 1 | 216,000 | 2 |
|---|
| 29 | 81132KTF670 | Móc treo đồ | 1 | 83,000 | 53 |
|---|
| 30 | 81134K0RV00ZD | Hốc đựng bên trong *NHB35P* | 1 | 201,000 | 2 |
|---|
| 31 | 83410K0RV00ZA | Nắp ốp để chân sau phải *NH1* | 1 | 46,000 | 0 |
|---|
| 32 | 83420K0RV00ZA | Nắp ốp để chân sau phải *NH1* | 1 | 46,000 | 0 |
|---|
| 33 | 83500K0SVB0ZD | Bộ ốp sườn phải *NHB35P* | 1 | 775,000 | 0 |
|---|
| 34 | 83520K0RV00 | Trang trí đuôi đèn sau | 1 | 335,000 | 1 |
|---|
| 35 | 83530K0RV00ZD | Ốp đuôi sau trên *NHB35P* | 1 | 193,000 | 2 |
|---|
| 36 | 83600K0SVB0ZD | Bộ ốp sườn trái *NHB35P* | 1 | 775,000 | 0 |
|---|