| 1 | 53200KTGV00ZB | Bộ ốp trái nắp tay lái*NHB25M* | 1 | 831,000 | 0 |
|---|
| 2 | 53205KTF980ZA | Nắp trước tay lái *NH1* | 1 | 3,310,000 | 0 |
|---|
| 3 | 53207KTF980ZA | Tấm cài bên phải nắp trước tay | 1 | 110,000 | 0 |
|---|
| 4 | 53208KTF890ZH | ốp phải nắp tay lái *NHB25M* | 1 | 779,000 | 0 |
|---|
| 5 | 53211KTGV00 | Bộ nắp sau tay lái | 1 | 272,000 | 2 |
|---|
| 6 | 53217KTF980ZA | Tấm cài bên trái nắp trước tay | 1 | 108,000 | 0 |
|---|
| 7 | 61100KTF980ZH | Chắn bùn trước *NHB25M* | 1 | 1,980,000 | 0 |
|---|
| 8 | 64300KTF980ZH | Bộ mặt nạ trước *NHB25M* | 1 | 1,117,000 | 0 |
|---|
| 9 | 64302KTF980ZH | ốp yếm trước *NHB25M* | 1 | 4,795,000 | 0 |
|---|
| 10 | 64305KTF980 | Nẹp tấm thông gió trước | 1 | 1,109,000 | 0 |
|---|
| 11 | 64306KTF980ZA | Tấm thông gió trước *NH1* | 1 | 532,000 | 0 |
|---|
| 12 | 64310KTF980ZA | Sàn xe *NH1* | 1 | 2,876,000 | 0 |
|---|
| 13 | 64311KTF980ZA | Nắp ốp đầu động cơ *NH1* | 1 | 504,000 | 2 |
|---|
| 14 | 64313KTF980ZA | Tấm bảo vệ cổ láI *NH1* | 1 | 59,000 | 0 |
|---|
| 15 | 64316KPR900 | Cao su giảm chấn bình ắc quy | 1 | 125,000 | 0 |
|---|
| 16 | 64321KTF980ZA | ốp sàn bên phải *NHA60MR* | 1 | 3,435,000 | 0 |
|---|
| 17 | 64322KTF980ZA | ốp sàn bên trái *NHA60MR* | 1 | 1,968,000 | 0 |
|---|
| 18 | 64331KTF980ZA | Tấm ốp sàn dưới *NH1* | 1 | 2,290,000 | 0 |
|---|
| 19 | 80100KTF980 | Chắn bùn sau | 1 | 456,000 | 0 |
|---|
| 20 | 80105KPR900ZA | Chắn bùn phụ sau *NH1* | 1 | 384,000 | 0 |
|---|
| 21 | 80106KTF980 | Chắn bùn sau bên trong | 1 | 371,000 | 0 |
|---|
| 22 | 81131KTF980ZA | Tấm ốp yếm trước bên trong *NH | 1 | 6,530,000 | 0 |
|---|
| 23 | 81151KTF980ZH | Nắp hộp đồ trước *NHB25M* | 1 | 1,419,000 | 0 |
|---|
| 24 | 83450KTGV00ZA | Bộ trang trí ốp sườn phải *NHB | 1 | 877,000 | 0 |
|---|
| 25 | 83460KTGV00ZA | Bộ trang trí ốp sườn trái *NHB | 1 | 877,000 | 0 |
|---|
| 26 | 83550KTGV00ZB | Bộ ốp sườn phải *NHB25M* | 1 | 2,844,000 | 0 |
|---|
| 27 | 83650KTGV00ZB | Bộ ốp sườn trái *NHB25M* | 1 | 2,844,000 | 0 |
|---|