| 1 | 61000K96V00ZH | Bộ chắn bùn trước *NHB25M* | 1 | 406,000 | 0 |
|---|
| 2 | 64305K97T00ZM | Trang trí phía trước *NHB25M* | 1 | 216,000 | 0 |
|---|
| 3 | 64311K97T00ZA | Tấm bắt sàn phải *NH1* | 1 | 181,000 | 0 |
|---|
| 4 | 64321K97T00ZA | Tấm bắt sàn trái *NH1* | 1 | 181,000 | 0 |
|---|
| 5 | 64336K97T00ZA | Tấm ốp trước đồng hồ *NH1* | 1 | 96,000 | 0 |
|---|
| 6 | 64337K97T00ZA | Tấm ốp sau đồng hồ *NH1* | 1 | 80,000 | 0 |
|---|
| 7 | 64405K97T00ZA | Nắp ngoài bình xăng *NH1* | 1 | 25,000 | 0 |
|---|
| 8 | 64410K97T00ZA | Ốp nhựa trung tâm *NH1* | 1 | 98,000 | 0 |
|---|
| 9 | 64431K97T00ZN | Bộ ốp sàn phải *NHB25M* | 1 | 240,000 | 0 |
|---|
| 10 | 64432K97T00ZN | Bộ ốp sàn trái *NHB25M* | 1 | 240,000 | 0 |
|---|
| 11 | 64501K97T00ZJ | Ốp trước bên phải *NHB25M* | 1 | 425,000 | 0 |
|---|
| 12 | 64502K96V00ZF | Ốp trước bên trái *NHB25M* | 1 | 425,000 | 0 |
|---|
| 13 | 64521K97T00 | Tấm chắn bùn trước bên trong | 1 | 175,000 | 0 |
|---|
| 14 | 64530K97T00 | Ốp dưới | 1 | 84,000 | 0 |
|---|
| 15 | 67100K96V00ZA | Bộ tấm chắn đồng hồ tốc độ *TYPE1* | 1 | 395,000 | 0 |
|---|
| 16 | 80101K97T00 | Chắn bùn A sau | 1 | 285,000 | 0 |
|---|
| 17 | 80115K97T00 | Nắp bảo vệ mặt đèn | 1 | 29,000 | 0 |
|---|
| 18 | 81131K97T00ZA | Tấm ốp bên trong trước *NH1* | 1 | 195,000 | 0 |
|---|
| 19 | 81132K96V00 | Hộc đựng bên trong | 1 | 55,000 | 0 |
|---|
| 20 | 81133K97T00 | Ốp bản lề | 1 | 22,000 | 0 |
|---|
| 21 | 81137K97T00ZM | Nắp khẩn cấp *NHB25M* | 1 | 60,000 | 0 |
|---|
| 22 | 81138K97T00ZK | Ốp bên trong phải *NHB25M* | 1 | 203,000 | 0 |
|---|
| 23 | 81140K96V00ZA | Ốp bên trong *NH1* | 1 | 25,000 | 0 |
|---|
| 24 | 81141K96V00ZF | Nắp khoang chứa đồ *NHB25M* | 1 | 81,000 | 0 |
|---|
| 25 | 81143K97T00ZA | Bản lề nắp hốc đồ *NH1* | 1 | 54,000 | 0 |
|---|
| 26 | 83550K96V00ZF | Ốp sườn phải *NHB25M* | 1 | 602,000 | 0 |
|---|
| 27 | 83650K96V00ZF | Ốp sườn trái *NHB25M* | 1 | 602,000 | 0 |
|---|
| 28 | 84151K97T00ZK | Ốp tay dắt sau *NHB25M* | 1 | 262,000 | 0 |
|---|
| 29 | 84152K97T00ZM | Nắp nhựa ốp tay dắt sau *NHB25M* | 1 | 104,000 | 0 |
|---|