| 1 | 53205KTM980ZD | Nắp trước tay lái *NHA96P* | 1 | 286,000 | 0 |
|---|
| 2 | 53206KVL930ZB | Nắp sau tay lái *NHA96P* | 1 | 258,000 | 0 |
|---|
| 3 | 53270KPH701ZA | Bộ ốp đồng hồ tốc độ *NH411M* | 1 | 172,000 | 2 |
|---|
| 4 | 61100KTM970ZN | Chắn bùn A trước *NHA96P* | 1 | 327,000 | 0 |
|---|
| 5 | 61200KTM970 | Chắn bùn B trước | 1 | 106,000 | 7 |
|---|
| 6 | 64110KTM980 | Bộ tấm chắn đồng hồ | 1 | 297,000 | 5 |
|---|
| 7 | 64200KYL900ZE | Bộ ốp yếm phải *NHA96P* | 1 | 521,000 | 1 |
|---|
| 8 | 64250KYL900ZE | Bộ ốp yếm trái *NHA96P* | 1 | 521,000 | 1 |
|---|
| 9 | 64300KYL900 | Bộ mặt nạ trước trên | 1 | 436,000 | 0 |
|---|
| 10 | 64310KPH700ZV | Tấm ốpđộng cơ *NHA62M* | 1 | 114,000 | 2 |
|---|
| 11 | 64320KVL930ZC | ốp trên ống chính *NHA96P* | 1 | 202,000 | 0 |
|---|
| 12 | 64325KVL930ZB | ốp nhựa trung tâm *NHA96P* | 1 | 118,000 | 0 |
|---|
| 13 | 64340KYL900ZB | Bộ ốp thân trước *NHA96P* | 1 | 167,000 | 0 |
|---|
| 14 | 64405KVL930 | Tấm thông gió phải *NH411M* | 1 | 163,000 | 0 |
|---|
| 15 | 64435KPH700 | ốp trong yếm bên trái | 1 | 24,000 | 2 |
|---|
| 16 | 64445KPH700 | ốp trong yếm bên trái | 1 | 24,000 | 2 |
|---|
| 17 | 64455KVL930 | Tấm thông gió trái *NH411M* | 1 | 163,000 | 1 |
|---|
| 18 | 64500KTM970ZK | Mặt nạ trước *NHA96P* | 1 | 137,000 | 0 |
|---|
| 19 | 64520KVL930 | Tấm thông gió phía trước *NH41 | 1 | 235,000 | 0 |
|---|
| 20 | 64600KYL900ZC | Bộ ốp sườn phải *NHA96P* | 1 | 467,000 | 2 |
|---|
| 21 | 64650KYL900ZC | Bộ ốp sườn trái *NHA96P* | 1 | 467,000 | 2 |
|---|
| 22 | 64700KYL900ZC | Bộ cánh yếm phải *NHA96P* | 1 | 200,000 | 0 |
|---|
| 23 | 64750KYL900ZC | Bộ cánh yếm trái *NHA96P* | 1 | 200,000 | 0 |
|---|
| 24 | 64800KYL900ZA | Bộ ốp cốp phải s/s | 1 | 217,000 | 0 |
|---|
| 25 | 64850KYL900ZA | Bộ ốp cốp trái s/s | 1 | 216,000 | 0 |
|---|
| 26 | 80100KPH700 | Chắn bùn sau | 1 | 162,000 | 6 |
|---|
| 27 | 83600KVL900ZG | Bộ ốp đuôi sau *NHA96P* | 1 | 104,000 | 0 |
|---|