| 1 | 53205KTM980ZF | Nắp trước tay lái *PB373M* | 1 | 315,000 | 0 |
|---|
| 2 | 53206KTM970 | Nắp sau tay lái | 1 | 161,000 | 9 |
|---|
| 3 | 53270KTM970ZA | Bộ ốp đồng hồ tốc độ *NH411M* | 1 | 156,000 | 4 |
|---|
| 4 | 61100KTM970ZJ | Chắn bùn A trước *PB373M* | 1 | 360,000 | 2 |
|---|
| 5 | 61200KTM970 | Chắn bùn B trước | 1 | 106,000 | 7 |
|---|
| 6 | 64110KTM980 | Bộ tấm chắn đồng hồ | 1 | 297,000 | 5 |
|---|
| 7 | 64200KVLV40ZA | Bộ ốp ống yếm phải *R313C* | 1 | 472,000 | 0 |
|---|
| 8 | 64250KVLV40ZA | Bộ ốp ống yếm trái *R313C* | 1 | 473,000 | 0 |
|---|
| 9 | 64300KTM970ZA | Bộ mặt nạ trước NHA76M | 1 | 234,000 | 3 |
|---|
| 10 | 64310KPH700ZV | Tấm ốpđộng cơ *NHA62M* | 1 | 114,000 | 2 |
|---|
| 11 | 64320KPH700 | ốp ống yếm chính | 1 | 77,000 | 2 |
|---|
| 12 | 64325KPH700 | ốp nhựa trung tâm | 1 | 48,000 | 3 |
|---|
| 13 | 64340KPH700 | Bộ ốp thân trước | 1 | 106,000 | 6 |
|---|
| 14 | 64405KPH700ZD | Tấm thông gió yếm phải *NH411M | 1 | 84,000 | 2 |
|---|
| 15 | 64435KPH700 | ốp trong yếm bên trái | 1 | 24,000 | 2 |
|---|
| 16 | 64445KPH700 | ốp trong yếm bên trái | 1 | 24,000 | 2 |
|---|
| 17 | 64455KPH700ZD | Tấm thông gió yếm trái *NH411M | 1 | 84,000 | 2 |
|---|
| 18 | 64500KTM970ZJ | Mặt nạ trước *PB373M* | 1 | 151,000 | 2 |
|---|
| 19 | 64520KTM970ZA | Tấm thông gió mặt nạ trước *NH | 1 | 107,000 | 7 |
|---|
| 20 | 64600KVLV30ZD | Bộ ốp sườn phải *PB373M* | 1 | 604,000 | 0 |
|---|
| 21 | 64650KVLV30ZD | Bộ ốp sườn trái *PB373M* | 1 | 604,000 | 0 |
|---|
| 22 | 64700KVLV40ZD | Bộ cánh yếm phải *PB373M* | 1 | 435,000 | 0 |
|---|
| 23 | 64750KVLV40ZD | Bộ cánh yếm trái *PB373M* | 1 | 435,000 | 0 |
|---|
| 24 | 64800KVLV30ZA | Bộ ốp cốp phải *R313C* | 1 | 209,000 | 0 |
|---|
| 25 | 64850KVLV30ZA | Bộ ốp cốp trái *R313C* | 1 | 209,000 | 0 |
|---|
| 26 | 80100KPH700 | Chắn bùn sau | 1 | 162,000 | 6 |
|---|
| 27 | 83600KVLV00ZE | Bộ ốp đuôi sau *PB373M* | 1 | 94,000 | 0 |
|---|