
| STT | ma_hang | ten_hang | Slg | Đơn giá | ton |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 50606KYZ900 | Tấm bảo vệ giá để chân sau phả | 1 | 33,000 | 3 |
| 2 | 50706KYZ900 | Tấm bảo vệ giá để chân sau trá | 1 | 36,000 | 6 |
| 3 | 53206KYZV00ZB | Nắp sau tay lái *NHB24M* | 1 | 348,000 | 2 |
| 4 | 53210KYZV20ZB | Bộ nắp trước tay lái *NHB24M* | 1 | 330,000 | 1 |
| 5 | 53280KYZV01ZA | Bộ ốp trên nắp trước tay lái | 1 | 125,000 | 4 |
| 6 | 61100KYZ900ZM | Chắn bùn trước *NHB24M* | 1 | 284,000 | 2 |
| 7 | 61200KYZ900 | Chắn bùn B trước | 1 | 103,000 | 2 |
| 8 | 64200KYZV20ZC | Bộ ốp yếm phải *NHB35* | 1 | 517,000 | 0 |
| 9 | 64250KYZV20ZC | Bộ ốp yếm trái *NHB35* | 1 | 569,000 | 0 |
| 10 | 64300KYZV00ZB | Bộ mặt nạ trước *NHB24M* | 1 | 318,000 | 0 |
| 11 | 64320K73V00ZA | Ốp ống yếm chính *NH1* | 1 | 81,000 | 5 |
| 12 | 64325KYZ900ZR | ốp trên ống chính dưới *NHB24M | 1 | 181,000 | 0 |
| 13 | 64350KYZ900 | ốp thân trước | 1 | 36,000 | 2 |
| 14 | 64405KYZV00ZB | Tấm thông gió ốp yếm phải *NHB | 1 | 142,000 | 0 |
| 15 | 64455KYZV00ZB | Tấm thông gió ốp yếm trái *NHB | 1 | 142,000 | 2 |
| 16 | 64510KYZ900 | Tấm chắn bùn trước bên trong | 1 | 39,000 | 0 |
| 17 | 64600KYZV20ZC | Bộ ốp sườn phải *NHB35* | 1 | 648,000 | 1 |
| 18 | 64650KYZV20ZC | Bộ ốp sườn trái *NHB35* | 1 | 648,000 | 1 |
| 19 | 80105KYZ900 | Nắp đuôi sau dưới | 1 | 40,000 | 1 |
| 20 | 80200KYZV00ZA | Bộ chắn bùn sau *ALL* | 1 | 229,000 | 5 |
| 21 | 83510KYZ900ZN | ốp đuôi sau *NHB35P* | 1 | 161,000 | 0 |
| Tổng cộng: 21 | Giá: 5,010,000 | ||||