Năm 2004 NH193M Trắng

Năm 2004 NH193M Trắng

STTma_hangten_hangSlgĐơn giáton
153205KFL890ZJNắp trước tay lái *R161P*1192,0000
253206KFL890ZHNắp sau tay lái *NH359M*1234,0001
361100KFL890ZHChắn bùn trước *NH193P*1312,0000
461200KFL890ZHốp giảm xóc trước phải *NH193P1107,0000
561400KFL890ZJốp giảm xóc trước trái *R161P*1118,0000
664300KFL720ZABộ mặt nạ trước *NH1*931284,0000
764320KFL710ZAỐp ống yếm chính *NH158R*1185,0009
864350KFL890ZAốp giữa yếm1118,00015
964400KFL890ZHốp ống yếm chính *NH359M*1307,0000
1064460KFL720ZABộ cánh yếm phải *NH193P*1291,0000
1164470KFL720ZABộ cánh yếm trái *NH193P*1291,0000
1264600KFL720ZABộ ốp sườn phải *NH193P*1349,0000
1364650KFL720ZABộ ốp sườn trái *NH193P*1349,0000
1480100KFL890Chắn bùn sau1115,0005
1583400KFL720ZABộ cốp phải *NH193P*1183,0000
1683450KFL720ZABộ cốp trái *NH193P*1179,0000
1783550KFL890ZAốp cốp phải *NH146M*160,0004
1883650KFL890ZAốp cốp trái *NH146M*160,0003
1983700KFL720ZABộ ốp đuôi sau *NH193P*1117,0000
Tổng cộng: 19Giá: 3,851,000