Năm 2003 YR183 Ghi

Năm 2003 YR183 Ghi

STTma_hangten_hangSlgĐơn giáton
153205KFL890ZCNắp trước tay lái *YR183M*1192,0001
253206KFL890ZCNắp sau tay lái *YR183M*1234,0003
361100KFL890ZCChắn bùn trước *YR183M*1344,0002
461200KFL890ZCốp giảm xóc trước phải *YR183M1118,0001
561400KFL890ZCốp giảm xóc trước trái *YR183M1118,0001
664300KFL710ZCBộ mặt nạ trước YR1831246,0000
764320KFL710ZAỐp ống yếm chính *NH158R*1185,0009
864350KFL890ZAốp giữa yếm1118,00015
964400KFL890ZCốp ống yếm chính *YR183M*1307,0003
1064430KFL890ZCCánh yếm phải *YR183M*1257,0001
1164440KFL890ZCCánh yếm trái *YR183M*1257,0002
1264600KFL710ZCBộ ốp sườn phải YR1831329,0000
1364650KFL710ZCBộ ốp sườn trái YR1831329,0000
1480100KFL890Chắn bùn sau1115,0005
1583400KFL710ZCBộ cốp phải YR1831183,0000
1683450KFL710ZCBộ cốp trái YR1831179,0000
1783550KFL890ZAốp cốp phải *NH146M*160,0004
1883650KFL890ZAốp cốp trái *NH146M*160,0003
1983700KFL710ZEBộ ốp đuôi sau YR1831117,0000
Tổng cộng: 19Giá: 3,748,000