LEAD 2022 Trắng đen NHB35P

LEAD 2022 Trắng đen NHB35P

STTma_hangten_hangSlgĐơn giáton
153205K12V00ZSNắp trước tay lái *NHB35P*1189,0002
253206K12V00ZSNắp sau tay lái *NHB35P*1179,0002
353207K12V00Trang trí nắp tay lái1261,0005
461200K2TV10ZABộ chắn bùn trước *NHB35*1293,0004
564300K2TV00ZDBộ mặt nạ trước *NHB35*1215,0002
664302K2TV00Trang trí mặt nạ trước1246,0001
764305K12V00Tấm đệm ốp nhựa trước1338,00011
864310K2TV00ZBỐp sàn *NH1*1315,0003
964315K2TV00Ốp phía dưới193,0003
1064320K2TV00Ốp trong phía trước175,0000
1164350K12V00ZSỐp trước phải *NHB35P*1194,0000
1264360K12V00ZSỐp trước trái *NHB35P*1194,0000
1380105K2TV00ZBChắn bùn sau *NH1*1106,0000
1480107K2TV00Chắn bùn sau bên trong165,0002
1580151K12V00ZQỐp nhựa trung tâm trên *NHB35P*1117,0000
1680152K2TV00ZBỐp nhựa trung tâm dưới *NH1*160,0000
1780160K12V00ZBNắp bình xăng *NH1*135,0004
1881140K12V00ZSỐp trên bên trong *NHB35P*1233,0001
1981142K2TV00ZBHộc chứa đồ trong *NH1*174,0000
2081144K12V00ZANúm nắp bình xăng *NH1*121,0008
2181145K12V00ZSNắp khẩn cấp *NHB35P*170,0000
2281150K2TV00ZBỐp dưới bên trong *NH1*1204,0000
2381160K12V00ZSNắp hộc chứa đồ *NHB35P*187,0000
2481260K2TV00ZBHộc để đồ *NH1*1571,0000
2583503K12V00ZRỐp đuôi sau dưới *NHB35P*171,0000
2683510K2TV00ZDỐp sàn bên phải *NHB35P*1233,0000
2783511K2TV00ZAỐp để chân sau phải *NH1*146,0000
2883550K12V20ZLBộ ốp sườn phải *NHB35P*1305,0000
2983603K2TV10ZABộ ốp giữa đuôi sau *NHB35*1114,0002
3083610K2TV00ZDỐp sàn bên trái *NHB35P*1233,0001
3183611K2TV00ZAỐp để chân sau trái *NH1*149,0005
3283650K12V20ZLBộ ốp sườn trái *NHB35P*1305,0000
Tổng cộng: 32Giá: 5,591,000