LEAD 2022 Đen nhám NHA76

LEAD 2022 Đen nhám NHA76

STTma_hangten_hangSlgĐơn giáton
153205K12V00ZNNắp trước tay lái *NHA76M*1185,0000
253206K12V00ZPỐp sau tay lái *NHA76*1194,0004
353207K12V00Trang trí nắp tay lái1261,0005
461200K12V20ZHBộ chắn bùn trước *NHA76M*1321,0000
564300K2TV00ZHBộ mặt nạ trước *NHA76M*1215,0001
664302K2TV00Trang trí mặt nạ trước1246,0001
764305K12V00Tấm đệm ốp nhựa trước1338,00011
864310K2TV00ZBỐp sàn *NH1*1315,0003
964315K2TV00Ốp phía dưới193,0003
1064320K2TV00Ốp trong phía trước175,0000
1164350K12V00ZNỐp trước phải *NHA76M*1193,0006
1264360K12V00ZNỐp trước trái *NHA76M*1193,0004
1380105K2TV00ZBChắn bùn sau *NH1*1106,0000
1480107K2TV00Chắn bùn sau bên trong165,0002
1580151K12V00ZKỐp trung tâm trên1115,0000
1680152K2TV00ZBỐp nhựa trung tâm dưới *NH1*160,0000
1780160K12V00ZBNắp bình xăng *NH1*135,0004
1881140K12V00ZPỐp trên bên trong *NHA76*1252,0002
1981142K2TV10ZBHộc chứa đồ trong *NH1*174,0000
2081144K12V00ZANúm nắp bình xăng *NH1*121,0008
2181145K12V00ZPNắp khẩn cấp *NHA76*180,0000
2281150K2TV00ZBỐp dưới bên trong *NH1*1204,0000
2381160K12V00ZPNắp khoang chứa đồ *76*165,0004
2481260K2TV00ZBHộc để đồ *NH1*1571,0000
2583503K12V00ZLỐp đuôi sau dưới *NHA76M*181,0002
2683510K2TV00ZGỐp sàn bên phải *NHA76M*1233,0000
2783511K2TV00ZAỐp để chân sau phải *NH1*146,0000
2883550K2TV20ZBBộ ốp sườn phải *NHA76*1368,0000
2983603K12V20ZHBộ ốp giữa đuôi sau *NHA76M*1137,0001
3083610K2TV00ZGỐp sàn bên trái *NHA76M*1233,0001
3183611K2TV00ZAỐp để chân sau trái *NH1*149,0005
3283650K2TV20ZBBộ ốp sườn trái *NHA76*1368,0001
Tổng cộng: 32Giá: 5,792,000