LEAD 2022 bạc nhám NHB18

LEAD 2022 bạc nhám NHB18

STTma_hangten_hangSlgĐơn giáton
153205K12V00ZJNắp trước tay lái *NHB18M*1189,0001
253206K12V00ZJNắp sau tay lái *NHB18M*1202,0002
353207K12V00Trang trí nắp tay lái1261,0005
461200K12V00ZCBộ chắn bùn trước *NHB18*1330,0000
564300K2TV00ZGBộ mặt nạ trước *NHB18M*1215,0001
664302K2TV00Trang trí mặt nạ trước1246,0001
764305K12V00Tấm đệm ốp nhựa trước1338,00011
864310K2TV00ZBỐp sàn *NH1*1315,0003
964315K2TV00Ốp phía dưới193,0003
1064320K2TV00Ốp trong phía trước175,0000
1164350K12V00ZJỐp trước phải *NHB18M*1197,0000
1264360K12V00ZJỐp trước trái *NHB18M*1197,0000
1380105K2TV00ZBChắn bùn sau *NH1*1106,0000
1480107K2TV00Chắn bùn sau bên trong165,0002
1580151K12V00ZGỐp nhựa trung tâm trên *NHB18M*1129,0000
1680152K2TV00ZBỐp nhựa trung tâm dưới *NH1*160,0000
1780160K12V00ZBNắp bình xăng *NH1*135,0004
1881140K12V00ZKỐp trên bên trong *NHB18M*1261,0000
1981142K2TV10ZBHộc chứa đồ trong *NH1*174,0000
2081144K12V00ZANúm nắp bình xăng *NH1*121,0008
2181145K12V00ZJNắp khẩn cấp *NHB18M*183,0000
2281150K2TV00ZBỐp dưới bên trong *NH1*1204,0000
2381160K12V00ZJNắp khoang chưa đồ *NHB18*166,0000
2481260K2TV00ZBHộc để đồ *NH1*1571,0000
2583503K12V00ZHỐp đuôi sau dưới *NHB18M*192,0000
2683510K2TV00ZFỐp sàn bên phải *NHB18M*1233,0000
2783511K2TV00ZAỐp để chân sau phải *NH1*146,0000
2883550K2TV20ZABộ ốp sườn phải *NHB18*1368,0000
2983603K2TV10ZBBộ ốp giữa đuôi sau *NHB18*1114,0002
3083610K2TV00ZFỐp sàn bên trái *NHB18M*1233,0000
3183611K2TV00ZAỐp để chân sau trái *NH1*149,0005
3283650K2TV20ZABộ ốp sườn trái *NHB18*1368,0001
Tổng cộng: 32Giá: 5,836,000