| 1 | 53205K12V00ZJ | Nắp trước tay lái *NHB18M* | 1 | 189,000 | 1 |
|---|
| 2 | 53206K12V00ZJ | Nắp sau tay lái *NHB18M* | 1 | 202,000 | 2 |
|---|
| 3 | 53207K12V00 | Trang trí nắp tay lái | 1 | 261,000 | 5 |
|---|
| 4 | 61200K12V00ZC | Bộ chắn bùn trước *NHB18* | 1 | 330,000 | 0 |
|---|
| 5 | 64300K2TV00ZG | Bộ mặt nạ trước *NHB18M* | 1 | 215,000 | 1 |
|---|
| 6 | 64302K2TV00 | Trang trí mặt nạ trước | 1 | 246,000 | 1 |
|---|
| 7 | 64305K12V00 | Tấm đệm ốp nhựa trước | 1 | 338,000 | 11 |
|---|
| 8 | 64310K2TV00ZB | Ốp sàn *NH1* | 1 | 315,000 | 3 |
|---|
| 9 | 64315K2TV00 | Ốp phía dưới | 1 | 93,000 | 3 |
|---|
| 10 | 64320K2TV00 | Ốp trong phía trước | 1 | 75,000 | 0 |
|---|
| 11 | 64350K12V00ZJ | Ốp trước phải *NHB18M* | 1 | 197,000 | 0 |
|---|
| 12 | 64360K12V00ZJ | Ốp trước trái *NHB18M* | 1 | 197,000 | 0 |
|---|
| 13 | 80105K2TV00ZB | Chắn bùn sau *NH1* | 1 | 106,000 | 0 |
|---|
| 14 | 80107K2TV00 | Chắn bùn sau bên trong | 1 | 65,000 | 2 |
|---|
| 15 | 80151K12V00ZG | Ốp nhựa trung tâm trên *NHB18M* | 1 | 129,000 | 0 |
|---|
| 16 | 80152K2TV00ZB | Ốp nhựa trung tâm dưới *NH1* | 1 | 60,000 | 0 |
|---|
| 17 | 80160K12V00ZB | Nắp bình xăng *NH1* | 1 | 35,000 | 4 |
|---|
| 18 | 81140K12V00ZK | Ốp trên bên trong *NHB18M* | 1 | 261,000 | 0 |
|---|
| 19 | 81142K2TV10ZB | Hộc chứa đồ trong *NH1* | 1 | 74,000 | 0 |
|---|
| 20 | 81144K12V00ZA | Núm nắp bình xăng *NH1* | 1 | 21,000 | 8 |
|---|
| 21 | 81145K12V00ZJ | Nắp khẩn cấp *NHB18M* | 1 | 83,000 | 0 |
|---|
| 22 | 81150K2TV00ZB | Ốp dưới bên trong *NH1* | 1 | 204,000 | 0 |
|---|
| 23 | 81160K12V00ZJ | Nắp khoang chưa đồ *NHB18* | 1 | 66,000 | 0 |
|---|
| 24 | 81260K2TV00ZB | Hộc để đồ *NH1* | 1 | 571,000 | 0 |
|---|
| 25 | 83503K12V00ZH | Ốp đuôi sau dưới *NHB18M* | 1 | 92,000 | 0 |
|---|
| 26 | 83510K2TV00ZF | Ốp sàn bên phải *NHB18M* | 1 | 233,000 | 0 |
|---|
| 27 | 83511K2TV00ZA | Ốp để chân sau phải *NH1* | 1 | 46,000 | 0 |
|---|
| 28 | 83550K2TV20ZA | Bộ ốp sườn phải *NHB18* | 1 | 368,000 | 0 |
|---|
| 29 | 83603K2TV10ZB | Bộ ốp giữa đuôi sau *NHB18* | 1 | 114,000 | 2 |
|---|
| 30 | 83610K2TV00ZF | Ốp sàn bên trái *NHB18M* | 1 | 233,000 | 0 |
|---|
| 31 | 83611K2TV00ZA | Ốp để chân sau trái *NH1* | 1 | 49,000 | 5 |
|---|
| 32 | 83650K2TV20ZA | Bộ ốp sườn trái *NHB18* | 1 | 368,000 | 1 |
|---|