
| STT | ma_hang | ten_hang | Slg | Đơn giá | ton |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 50611KZLA00ZC | ốp nhựa dưới gầm *NH1* | 1 | 90,000 | 10 |
| 2 | 53206KZLE00ZE | Nắp sau tay lái *NHA62M* | 1 | 334,000 | 4 |
| 3 | 53210KZLE00ZJ | Bộ nắp trước tay lái *NH411M* | 1 | 385,000 | 1 |
| 4 | 61110KZLE00ZJ | Bộ chắn bùn trước *NH411M* | 1 | 409,000 | 5 |
| 5 | 64300KZLE70ZA | Bộ mặt nạ trước *NH411* | 1 | 308,000 | 0 |
| 6 | 64308KZL930ZA | ốp bên dưới *NH1* | 1 | 61,000 | 6 |
| 7 | 64310KZL930ZA | Sàn để chân *NH1* | 1 | 158,000 | 5 |
| 8 | 64350KZLE70ZA | Bộ ốp yếm trước phải *NH411* | 1 | 390,000 | 0 |
| 9 | 64450KZLE70ZA | Bộ ốp yếm trước trái*NH411* | 1 | 390,000 | 1 |
| 10 | 80105KZLE00ZB | Chắn bùn A sau *NH1* | 1 | 117,000 | 8 |
| 11 | 80121KZL930 | Nắp ốp xi nhan sau phải | 1 | 30,000 | 5 |
| 12 | 80131KZL930 | Nắp ốp xi nhan sau trái | 1 | 30,000 | 13 |
| 13 | 80151KZL930ZA | ốp nhựa trung tâm *NH1* | 1 | 95,000 | 8 |
| 14 | 81131KZLE00ZE | Ốp trong phía trên*NHA62M* | 1 | 470,000 | 2 |
| 15 | 81141KZL930ZA | ốp trong phía dưới *NH1* | 1 | 186,000 | 9 |
| 16 | 83505KZLE70ZA | Bộ ốp sườn phải*NH411* | 1 | 532,000 | 0 |
| 17 | 83520KZLE00ZE | Ốp sàn bên phải *NHA62M* | 1 | 334,000 | 2 |
| 18 | 83605KZLE70ZA | Bộ ốp sườn trái *NH411* | 1 | 532,000 | 0 |
| 19 | 83620KZLE00ZE | Ốp sàn bên trái *NHA62M* | 1 | 321,000 | 0 |
| Tổng cộng: 19 | Giá: 5,172,000 | ||||