
| STT | ma_hang | ten_hang | Slg | Đơn giá | ton |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 50611KZLA00ZC | ốp nhựa dưới gầm *NH1* | 1 | 90,000 | 10 |
| 2 | 53206KZLE00ZA | Nắp sau tay lái *NH411M* | 1 | 334,000 | 12 |
| 3 | 53210KZLE00ZE | Bộ nắp trước tay lái *NHA69* | 1 | 385,000 | 0 |
| 4 | 61110KZLE00ZE | Bộ chắn bùn trước *NHA69* | 1 | 409,000 | 0 |
| 5 | 64300KZLE00ZF | Bộ mặt nạ trước *NHA69* | 1 | 323,000 | 0 |
| 6 | 64308KZL930ZA | ốp bên dưới *NH1* | 1 | 61,000 | 6 |
| 7 | 64310KZL930ZA | Sàn để chân *NH1* | 1 | 158,000 | 5 |
| 8 | 64350KZLE00ZF | Bộ ốp trước bên phải *NHA69* | 1 | 390,000 | 1 |
| 9 | 64450KZLE00ZF | Bộ ốp trước bên trái *NHA69* | 1 | 390,000 | 1 |
| 10 | 80105KZLE00ZB | Chắn bùn A sau *NH1* | 1 | 117,000 | 8 |
| 11 | 80121KZL930 | Nắp ốp xi nhan sau phải | 1 | 30,000 | 5 |
| 12 | 80131KZL930 | Nắp ốp xi nhan sau trái | 1 | 30,000 | 13 |
| 13 | 80151KZL930ZA | ốp nhựa trung tâm *NH1* | 1 | 95,000 | 8 |
| 14 | 81131KZLE00ZA | ốp trong phía trên *NH411M* | 1 | 470,000 | 1 |
| 15 | 81141KZL930ZA | ốp trong phía dưới *NH1* | 1 | 186,000 | 9 |
| 16 | 83505KZLE00ZF | Bộ ốp sườn phải *NHA69* | 1 | 648,000 | 1 |
| 17 | 83520KZLE00ZA | Ốp nhựa sàn bên phải *NH411M* | 1 | 334,000 | 1 |
| 18 | 83605KZLE00ZF | Bộ ốp sườn trái *NHA69* | 1 | 648,000 | 0 |
| 19 | 83620KZLE00ZA | ốp nhựa sàn bên trái *NH411M* | 1 | 321,000 | 3 |
| Tổng cộng: 19 | Giá: 5,419,000 | ||||