| 1 | 53206KVG950 | Nắp sau tay lái | 1 | 79,000 | 42 |
|---|
| 2 | 53207KVGB20 | Trang trí nắp trước tay lái (C | 1 | 382,000 | 0 |
|---|
| 3 | 53210KVGV20ZF | Bộ nắp trước tay lái *R343C* | 1 | 591,000 | 0 |
|---|
| 4 | 61100KVG900YF | Chắn bùn trước *R343C* | 1 | 557,000 | 0 |
|---|
| 5 | 64300KVGB20ZA | Bộ mặt nạ trước *R343C* | 1 | 564,000 | 0 |
|---|
| 6 | 64311KVG950 | Tấm bắt sàn phải | 1 | 75,000 | 22 |
|---|
| 7 | 64316KVG900 | Nắp mở bugi | 1 | 32,000 | 26 |
|---|
| 8 | 64321KVG950 | Tấm bắt sàn trái | 1 | 79,000 | 12 |
|---|
| 9 | 64330KVGA30ZN | ốp ống yếm trên trước *R343C* | 1 | 519,000 | 1 |
|---|
| 10 | 64340KVGV20ZE | Tấm ốp trung tâm *R343C* | 1 | 325,000 | 0 |
|---|
| 11 | 64405KVGA30ZN | Nắp mở bình xăng *R343C* | 1 | 73,000 | 0 |
|---|
| 12 | 64415KVGV20ZA | Bộ ốp yếm bên phải *NH411M* | 1 | 238,000 | 16 |
|---|
| 13 | 64425KVGV20ZA | Bộ ốp yếm bên trái *NH411M* | 1 | 237,000 | 12 |
|---|
| 14 | 64460KVGA30 | Hộp đồ bên phải | 1 | 48,000 | 17 |
|---|
| 15 | 64461KVGA30 | Nắp hộp đồ bên phải | 1 | 22,000 | 13 |
|---|
| 16 | 64462KVGA30 | Núm chốt nắp hộp đồ bên phải | 1 | 18,000 | 16 |
|---|
| 17 | 64463KVGA30 | Vấu khóa nắp hộp đồ bên phải | 1 | 18,000 | 17 |
|---|
| 18 | 64470KVGA30 | Hộp đồ bên trái | 1 | 48,000 | 13 |
|---|
| 19 | 64471KVGA30 | Nắp hộp đồ bên trái | 1 | 22,000 | 24 |
|---|
| 20 | 64472KVGA30 | Núm chốt nắp hộp đồ bên trái | 1 | 18,000 | 26 |
|---|
| 21 | 64473KVGA30 | Vấu khóa nắp hộp đồ bên trái | 1 | 18,000 | 29 |
|---|
| 22 | 64480KVGB20 | Nẹp ốp yếm bên phải (CR) | 1 | 289,000 | 1 |
|---|
| 23 | 64490KVGB20 | Nẹp ốp yếm bên trái (CR) | 1 | 289,000 | 1 |
|---|
| 24 | 64500KVGB20ZA | Bộ ốp yếm bên phải trước *R343 | 1 | 330,000 | 0 |
|---|
| 25 | 64510KVGB20ZA | ốp đèn pha trước phải *R343C* | 1 | 293,000 | 0 |
|---|
| 26 | 64511KVGB20ZA | ốp đèn pha trước trái *R343C* | 1 | 293,000 | 0 |
|---|
| 27 | 64520KVG950ZA | Chắn bùn trước bên trong *NH1* | 1 | 136,000 | 32 |
|---|
| 28 | 64530KVG950ZA | Tấm ốp sàn dưới *NH1* | 1 | 131,000 | 37 |
|---|
| 29 | 64600KVGB20ZA | Bộ ốp yếm trái trước *R343C* | 1 | 371,000 | 0 |
|---|
| 30 | 80101KVGV20 | Chắn bùn sau bên trong | 1 | 71,000 | 17 |
|---|
| 31 | 80105KVG950 | Chắn bùn sau | 1 | 90,000 | 33 |
|---|
| 32 | 81131KVG950 | Tấm ốp bên trong trước | 1 | 71,000 | 38 |
|---|
| 33 | 83510KVG900ZA | Bộ tấm ốp đuôi đèn sau s/s | 1 | 77,000 | 21 |
|---|
| 34 | 83550KVGB20ZA | Bộ ốp sườn bên phải *R343C* | 1 | 809,000 | 0 |
|---|
| 35 | 83650KVGB20ZB | Bộ ốp sườn bên trái *Y209M* | 1 | 890,000 | 1 |
|---|
| 36 | 83700KVGB20 | Trang trí sườn bên phải (CR) | 1 | 350,000 | 0 |
|---|
| 37 | 83750KVG950ZG | ốp đuôi sau *Y209M* | 1 | 127,000 | 0 |
|---|
| 38 | 83800KVGB20 | Trang trí sườn bên trái (CR) | 1 | 350,000 | 0 |
|---|