| 1 | 33708K03N30ZH | Bộ ốp đuôi *NHB83* | 1 | 82,000 | 1 |
|---|
| 2 | 33709K03N30ZA | Ốp dưới đuôi sau NH1 | 1 | 28,000 | 2 |
|---|
| 3 | 53240K90V00ZC | Bộ ốp tay lái *NHA76M* (phanh đĩa) | 1 | 187,000 | 29 |
|---|
| 4 | 53250K90VC0ZA | Bộ ốp nhựa sau tay lái *NHB83* | 1 | 108,000 | 2 |
|---|
| 5 | 61100K03N30ZL | Chắn bùn trước *NHB83M* | 1 | 300,000 | 1 |
|---|
| 6 | 61200KWW640ZB | Chắn bùn B trước *NH1* | 1 | 95,000 | 44 |
|---|
| 7 | 64200K90VC0ZB | Bộ ốp trước *NHB83* | 1 | 686,000 | 1 |
|---|
| 8 | 64300K90VC0ZB | Bộ ốp trước tay lái *NHB83* | 1 | 278,000 | 1 |
|---|
| 9 | 64310K03M60ZB | Ốp ống yếm chính *NHB83* | 1 | 218,000 | 1 |
|---|
| 10 | 64340K03N30ZC | Ốp trung tâm *NHB83* | 1 | 57,000 | 0 |
|---|
| 11 | 64350K90VC0ZB | Bộ ốp trung tâm phải *NHB83* | 1 | 259,000 | 1 |
|---|
| 12 | 64355K90VC0ZB | Bộ ốp trung tâm trái *NHB83* | 1 | 259,000 | 0 |
|---|
| 13 | 64520K90VC0ZA | Tấm thông gió trước dưới *NHB83* | 1 | 72,000 | 1 |
|---|
| 14 | 64560K90VC0ZA | Ốp dưới sườn phải *R349R* | 1 | 93,000 | 0 |
|---|
| 15 | 64565K90VC0ZA | Ốp dưới sườn trái *R349R* | 1 | 119,000 | 0 |
|---|
| 16 | 64600K90VE0ZB | Bộ ốp sườn phải *NHB83* | 1 | 466,000 | 1 |
|---|
| 17 | 64650K90VE0ZB | Bộ ốp sườn trái *NHB83* | 1 | 466,000 | 0 |
|---|
| 18 | 80110K90VC0ZA | Chắn bùn đuôi sau *NH1* T=4 | 1 | 290,000 | 0 |
|---|