| 1 | 53203K07940ZC | Nắp trên tay lái phải *NH-B35P | 1 | 95,000 | 6 |
|---|
| 2 | 53204K07940ZC | Nắp trên tay lái trái *NH-B35P | 1 | 95,000 | 2 |
|---|
| 3 | 53205K07940 | Nắp tay lái trước | 1 | 180,000 | 2 |
|---|
| 4 | 53206K07940 | Nắp tay lái sau | 1 | 164,000 | 4 |
|---|
| 5 | 53207K07940 | MẶT NẠ ĐỒNG HỒ | 1 | 69,000 | 5 |
|---|
| 6 | 53209K07940ZC | Nắp ốp đồng hồ*R340C* | 1 | 205,000 | 1 |
|---|
| 7 | 61100K07900ZL | Chắn bùn A trước *NHB25M* | 1 | 400,000 | 2 |
|---|
| 8 | 61200KWW640ZB | Chắn bùn B trước *NH1* | 1 | 95,000 | 44 |
|---|
| 9 | 64200K07V00ZD | Bộ ốp trước*NHB35K* | 1 | 468,000 | 0 |
|---|
| 10 | 64310K07940ZA | Ốp ống yếm chính *NH-1* | 1 | 225,000 | 2 |
|---|
| 11 | 64320K07900ZE | ỐP ỐNG NỐI BẦU LỌC GIÓ *R-340C | 1 | 368,000 | 0 |
|---|
| 12 | 64340K07940ZA | Ốp nhựa trung tâm *NH-1* | 1 | 72,000 | 2 |
|---|
| 13 | 64350K07900ZB | Ốp trong cánh yếm phải *NH-1* | 1 | 58,000 | 0 |
|---|
| 14 | 64360K07900ZB | Ốp trong cánh yếm trái *NH-1* | 1 | 57,000 | 3 |
|---|
| 15 | 64370K07900ZB | Ốp ống yếm phải *NH-1* | 1 | 48,000 | 0 |
|---|
| 16 | 64380K07900ZB | Ốp ống yếm trái *NH-1* | 1 | 52,000 | 3 |
|---|
| 17 | 64440K07V00ZB | Bộ ốp đuôi sau*NHA62,NHB35K* | 1 | 126,000 | 2 |
|---|
| 18 | 64460K07V00ZD | Bộ ốp ống yếm phải*NHB35K* | 1 | 363,000 | 1 |
|---|
| 19 | 64465K07V00ZD | Bộ ốp ống yếm trái*NHB35K* | 1 | 480,000 | 3 |
|---|
| 20 | 64470K07900ZD | NẸP CẠNH BÊN PHẢI *R-346R* | 1 | 61,000 | 3 |
|---|
| 21 | 64475K07900ZD | NẸP CẠNH BÊN TRÁI *R-346R* | 1 | 61,000 | 3 |
|---|
| 22 | 64490K07900 | Bộ nắp dưới đèn hậu | 1 | 40,000 | 0 |
|---|
| 23 | 64600K07V00ZD | Bộ ốp sườn phải*NHB35K* | 1 | 462,000 | 0 |
|---|
| 24 | 64650K07V00ZD | Bộ ốp sườn trái*NHB35K* | 1 | 468,000 | 2 |
|---|
| 25 | 64700K07V00ZD | Bộ cánh yếm phải*NHB35K* | 1 | 515,000 | 2 |
|---|
| 26 | 64750K07V00ZD | Bộ cánh yếm trái*NHB35K* | 1 | 531,000 | 2 |
|---|
| 27 | 80100K07940ZA | Chắn bùn sau *NH-1* | 1 | 112,000 | 3 |
|---|
| 28 | 80155K07900 | Nắp đèn soi biển số | 1 | 43,000 | 3 |
|---|