| 1 | 04801K0G900ZE | Bộ ốp thân phải *NH303M* | 1 | 1,559,000 | 0 |
|---|
| 2 | 50410K0G900ZE | Giá giữ chân chống chính *NH303M* | 1 | 998,000 | 0 |
|---|
| 3 | 50420K0G900ZE | Giá giữ chân chống chính phía dưới *NH30 | 1 | 204,000 | 0 |
|---|
| 4 | 53205K0G901ZE | Nắp trước tay lái *NH303M* | 1 | 498,000 | 0 |
|---|
| 5 | 53207K0G901ZE | Nắp ốp dưới đèn pha *NH303M* | 1 | 190,000 | 0 |
|---|
| 6 | 61100K0G900ZE | Chắn bùn trước *NH303M* | 1 | 887,000 | 0 |
|---|
| 7 | 61150K0G900ZE | Ốp giảm xóc trước phải *NH303M* | 1 | 1,170,000 | 0 |
|---|
| 8 | 61160K0G900ZE | Ốp giảm xóc trước trái *NH303M* | 1 | 1,170,000 | 0 |
|---|
| 9 | 64300K0GT30ZA | Bộ trang trí mặt nạ trước *TYPE1* | 1 | 642,000 | 0 |
|---|
| 10 | 77100K0G902ZB | Yên xe *R109* | 1 | 2,193,000 | 0 |
|---|
| 11 | 77300K0GT21ZB | Yên sau *TYPE1* | 1 | 3,446,000 | 0 |
|---|
| 12 | 80100K0GT20ZC | Chắn bùn sau *NH303M* | 1 | 8,835,000 | 0 |
|---|
| 13 | 80151K0G900ZE | Ốp nhựa trung tâm *NH303M* | 1 | 463,000 | 0 |
|---|
| 14 | 81100K0G900ZD | Bộ nắp chụp khóa điện *NH303M* | 1 | 282,000 | 0 |
|---|
| 15 | 81134K0GT30 | Tấm bảo vệ cổ lái | 1 | 321,000 | 0 |
|---|
| 16 | 83200K0GT20ZB | Bộ cánh yếm *NH303M* | 1 | 5,103,000 | 0 |
|---|
| 17 | 83404K0G900ZC | Ốp thân dưới phải *NHB81M* | 1 | 1,024,000 | 0 |
|---|
| 18 | 83504K0G900ZC | Ốp dưới thân trái *NHB81M* | 1 | 1,024,000 | 0 |
|---|
| 19 | 83650K0GT20ZC | Bộ ốp sườn trái *NH303M* | 1 | 2,179,000 | 0 |
|---|