
| STT | ma_hang | ten_hang | Slg | Đơn giá | ton |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 64311GBGB20ZD | Tem yếm *R150* | 1 | 59,000 | 3 |
| 2 | 87103GBGB20ZD | Tem cốp phải *R150CU* | 1 | 118,000 | 4 |
| 3 | 87104GBGB20ZD | Tem cốp trái r150c | 1 | 118,000 | 3 |
| 4 | 87107GBGB20ZD | Tem chắn bùn sau phải *R150CU* | 1 | 79,000 | 5 |
| 5 | 87108GBGB20ZD | Tem chắn bùn sau trái *R150CU* | 1 | 79,000 | 6 |
| 6 | 87109GBGB20ZD | Tem ốp sườn phải *R150CU* | 1 | 59,000 | 4 |
| 7 | 87110GBGB20ZD | Tem ốp sườn trái *R150C* | 1 | 59,000 | 3 |
| Tổng cộng: 7 | Giá: 571,000 | ||||